555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [mở đại lý bong88]
Mở là gì: Động từ: làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, bịt kín, mà thông được với nhau, làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, hạn chế, dồn, ép, gấp,...
Wiktionary là dự án từ điển mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Bất kỳ ai cũng có thể sửa đổi nội dung trên Wiktionary, mọi đóng góp đều được xuất bản hoàn toàn …
mở - đg. 1 Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, khép kín, bịt kín, mà trong ngoài, bên này bên kia thông được với nhau.
'mở' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'mở' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: open, unlock, start. Câu ví dụ: Nhà hát thường thì không mở cửa vào thứ ba. ↔ …
Hiện nay, Trường Đại học Mở TP.HCM có gần 80 CLB – Đội – Nhóm hoạt động đa dạng trên nhiều lĩnh vực như học thuật, nghiên cứu khoa học, văn…
Tìm tất cả các bản dịch của mở trong Anh như open, uncover, unfasten và nhiều bản dịch khác.
6 thg 6, 2025 · Mở dòng lệnh, mở Cmd hay mở Command Prompt trên Windows không khó, nhưng liệu bạn đã biết hết cách mở giao diện dòng lệnh này chưa? Hãy tham khảo 12 cách …
Check 'mở' translations into English. Look through examples of mở translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Mở lượng hải hà. Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, dồn, ép, gấp, v. V. lại, mà được trải rộng, xoè rộng ra.
6 thg 12, 2011 · Free Online Vietnamese Dictionary - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành trực tuyến mở Anh, Pháp, Nhật, Việt, Viết Tắt
Bài viết được đề xuất: